Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
labial vein


noun
1. veins draining the lips of the vulva
Syn:
vena labialis
Hypernyms:
vein, vena, venous blood vessel
Hyponyms:
venae labiales anteriores, anterior labial veins, venae labiales posteriores, posterior labial veins
Part Holonyms:
vulva
2. a vein draining the lips of the mouth
Syn:
vena labialis
Hypernyms:
vein, vena, venous blood vessel
Hyponyms:
inferior labial vein, vena labialis inferior, superior labial vein, vena labialis superior
Part Holonyms:
lip


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.